Chương 1: Giới thiệu về Generative AI và RAG
1.1 Generative AI là gì?
Generative AI (trí tuệ nhân tạo sinh nội dung) là một nhánh
của trí tuệ nhân tạo tập trung vào việc tạo ra nội dung mới. Nội dung
này có thể ở nhiều dạng như văn bản, hình ảnh, âm nhạc và thậm chí là video. Ý
tưởng cốt lõi là huấn luyện một mô hình trên tập dữ liệu khổng lồ của
các nội dung đã có sẵn, sau đó sử dụng mô hình này để tạo ra những nội dung mới,
tương tự về phong cách và chất lượng so với dữ liệu ban đầu.
Cơ chế hoạt động của Generative AI
Mô hình học các mẫu từ dữ liệu đầu vào và có thể tạo sinh nội
dung mới bằng cách:
- Dự
đoán phần tử kế tiếp: Ví dụ, từ một đoạn văn bản, mô hình dự đoán từ
tiếp theo hoặc điểm ảnh tiếp theo trong ảnh.
- Lấy
mẫu từ phân phối xác suất: Mô hình tạo sinh đầu ra bằng cách chọn phần
tử từ phân phối xác suất các khả năng có thể.
Các kỹ thuật chủ chốt trong Generative AI
- Mạng
đối kháng sinh (Generative Adversarial Networks - GANs): Gồm hai mạng gồm bộ sinh
(generator) và bộ phân biệt (discriminator). Generator tạo nội dung mới;
discriminator đánh giá tính thực tế của nội dung. Quá trình cạnh tranh
giúp cải thiện chất lượng đầu ra.
- Bộ
tự mã biến thể (Variational Autoencoders - VAEs): Học biểu diễn tiềm ẩn của dữ
liệu và tạo nội dung mới bằng cách lấy mẫu từ không gian này.
- Mô
hình ngôn ngữ lớn (Large Language Models - LLMs): Được huấn luyện trên kho dữ
liệu văn bản khổng lồ và có khả năng sinh văn bản chất lượng cao, dịch
ngôn ngữ, viết nội dung sáng tạo và trả lời câu hỏi.
Ứng dụng thực tế của Generative AI
- Ngành
sáng tạo: Tạo tranh, âm nhạc, thơ văn.
- Trò
chơi: Tạo sinh cảnh vật – môi trường, nhân vật chân thực trong game.
- Y
tế: Thiết kế thuốc mới, phân tích ảnh y học.
- Tiếp
thị: Sinh nội dung quảng cáo cá nhân hóa.
- Giáo
dục: Tạo hệ thống dạy học thông minh.
Sự phát triển qua các thời kỳ
- Thập
niên 1950–1980:
- Chuỗi
Markov: Tạo văn bản và âm nhạc dựa trên thống kê đơn giản.
- Mạng
neural cổ điển: Học mẫu từ dữ liệu, chúng được áp dụng cho các tác vụ
như nhận dạng hình ảnh và nhận dạng giọng nói nhưng còn đơn giản.
- 1990s–2010s:
- GANs
(2014): Cách mạng hóa AI sinh nội dung.
- VAEs:
Khả năng sinh ảnh, chữ viết tay thực tế.
- 2010s–nay:
- LLMs
như GPT-3: Tạo sinh văn bản, thơ, mã nguồn, tóm tắt nội dung, dịch ngôn
ngữ.
Ví dụ: GPT-3
GPT-3 của OpenAI là một trong những LLM hàng đầu có thể:
- Viết
văn, mã lập trình, làm thơ.
- Dịch
từ ngôn ngữ này qua các ngôn ngữ khác.
- Tóm
tắt văn bản.
- Trả
lời câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên.
1.2 Hạn chế của Generative AI truyền thống
Dù có nhiều thành tựu, các mô hình Generative AI vẫn còn những
hạn chế sau:
❖ Thiếu hiểu ngữ cảnh
- Nội
dung thiếu mạch lạc, đặc biệt với văn bản dài hoặc chủ đề phức tạp.
- Kết
quả không nhất quán.
❖ Khó kiểm soát đầu ra
- Không
dễ để kiểm soát nội dung và phong cách tạo ra.
- Kết
quả có thể khó đoán, đôi khi sai lệch.
❖ Phụ thuộc dữ liệu
- Chất
lượng đầu ra phụ thuộc vào chất lượng và sự đa dạng của dữ liệu huấn luyện.
- Có
thể tạo ra nội dung thiên vị do dữ liệu đầu vào không chính xác hoặc rỏ ràng.
❖ Chi phí tính toán cao
- Đào
tạo và vận hành các mô hình lớn rất tốn tài nguyên phần cứng.
❖ Vấn đề đạo đức
- Có
thể bị lạm dụng để tạo tin giả.
- Khó
xác định quyền sở hữu nội dung được sinh.
1.3 Giới thiệu về Retrieval-Augmented Generation (RAG)
RAG là kỹ thuật mới nổi kết hợp giữa LLMs và nguồn
tri thức bên ngoài nhằm khắc phục hạn chế của Generative AI truyền thống.
(Sơ đồ kiến trúc RAG)
Cách RAG hoạt động:
- Truy
xuất tài liệu: Tìm kiếm thông tin phù hợp từ cơ sở dữ liệu hoặc tài
nguyên bên ngoài.
- Xử
lý bằng mô hình ngôn ngữ: Sử dụng thông tin truy xuất được để tạo sinh
nội dung.
- Sinh
đầu ra: Đầu ra được tạo từ sự kết hợp giữa truy xuất và mô hình ngôn
ngữ.
Lợi ích của RAG:
- Độ
chính xác cao hơn: Có thể kiểm chứng thông tin với cơ sở dữ liệu thực
tế.
- Tăng
mạch lạc và ngữ cảnh: Nhờ kết hợp dữ liệu phù hợp.
- Giảm
hiện tượng "ảo tưởng": (Hallucination) – khi mô hình "bịa"
ra thông tin.
- Linh
hoạt hơn: Có thể dễ dàng cập nhật thông tin mới.
Ứng dụng thực tế:
- Trợ
lý khách hàng: Chatbot trả lời dựa trên tài liệu hướng dẫn sản phẩm.
- Tạo
nội dung: Viết bài có dẫn nguồn đáng tin cậy.
- Nghiên
cứu: Tóm tắt tài liệu khoa học, phân tích nội dung đa nguồn.
Ví dụ: Chatbot dịch vụ khách hàng RAG
- Người
dùng hỏi một câu.
- Hệ
thống truy xuất các tài liệu liên quan.
- LLM
phân tích các tài liệu và câu hỏi.
- Trả
lời chi tiết, có căn cứ từ dữ liệu thực tế.
📝 Tóm tắt chương 1:
- Generative
AI là lĩnh vực tạo nội dung mới từ dữ liệu.
- Các
kỹ thuật chính: GANs, VAEs, LLMs.
- Hạn
chế: khó kiểm soát, thiếu ngữ cảnh, chi phí cao.
- RAG
khắc phục điểm yếu bằng cách truy xuất dữ liệu bên ngoài, tạo ra nội
dung chính xác, giàu ngữ cảnh hơn.
إرسال تعليق