Trí tuệ Nhân tạo với RAG – Hướng dẫn triển khai hệ thống sinh nội dung tăng cường truy xuất - Chương 2

 📘 Chương 2: Hiểu về Mô hình Ngôn ngữ Lớn (LLMs)

2.1 Kiến trúc của LLMs

Mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) là một dạng trí tuệ nhân tạo có khả năng xử lý và sinh văn bản giống người. Nền tảng cốt lõi của chúng là kiến trúc Transformer – một mạng neural chuyên biệt cho dữ liệu tuần tự như ngôn ngữ tự nhiên.



🔧 Kiến trúc Transformer

Transformer gồm 2 thành phần chính:

🧠 1. Bộ Mã hóa (Encoder)

  • Lớp Tự-chú ý (Self-Attention Layer): Xác định mức độ quan trọng giữa các từ trong câu để hiểu ngữ cảnh tổng thể.
  • Mã hóa vị trí (Positional Encoding): Cung cấp thông tin về vị trí của từ trong chuỗi.
  • Mạng Neural Tuyến tính (Feed-Forward Neural Network): Áp dụng phép biến đổi phi tuyến tính cho từng vị trí trong chuỗi để tăng khả năng biểu đạt.

🧠 2. Bộ Giải mã (Decoder)

  • Lớp tự chú ý (Self-Attention Layer): Tương tự như lớp tự chú ý của bộ mã hóa, lớp này giúp mô hình chú ý đến các phần liên quan của chuỗi được tạo ra.
  • Lớp chú ý mã hóa-giải mã (Encoder-Decoder Attention Layer): Cho phép bộ giải mã tập trung vào thông tin quan trọng từ đầu vào.
  • Mạng Neural Tuyến tính: Tương tự như Encoder.

🔁 Quy trình hoạt động của LLM

1. Đầu vào (Input) và Mã hóa token (Tokenization)

  • Input Text (Văn bản đầu vào): Đây là câu hoặc đoạn văn bản mà bạn cung cấp cho LLM (ví dụ: một câu hỏi, một mệnh lệnh, hoặc một đoạn văn bản cần hoàn thành).
  • Tokenization (Mã hóa token): Bước đầu tiên là chia văn bản đầu vào thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là "token". Token có thể là một từ, một phần của từ (sub-word), hoặc thậm chí là một ký tự, tùy thuộc vào chiến lược mã hóa token được sử dụng. Mục đích là để biến văn bản thành một định dạng số mà mô hình có thể hiểu được.

2. Nhúng (Embedding)

  • Numerical Embeddings (Nhúng số học): Sau khi văn bản được mã hóa thành token, mỗi token sẽ được chuyển đổi thành một vector số học. Các vector này được gọi là "embedding". Embedding có nhiệm vụ biểu diễn ý nghĩa ngữ nghĩa của token trong một không gian đa chiều. Các từ có ý nghĩa tương tự thường có các vector embedding gần nhau trong không gian này.
  • Ngoài embedding của token, còn có positional embeddings được thêm vào để cung cấp thông tin về vị trí của mỗi token trong chuỗi, vì kiến trúc Transformer không tự nhiên hiểu thứ tự của các từ.

3. Các Lớp Mạng Nơ-ron và Cơ chế Chú ý (Neural Network Layers & Attention Mechanisms)

  • Stack of Neural Network Layers (Một chồng các lớp mạng nơ-ron): Các vector embedding sau đó được đưa vào một chuỗi các lớp mạng nơ-ron. Trong kiến trúc Transformer, các lớp này thường được gọi là "Transformer Blocks". Mỗi block bao gồm nhiều lớp con.
  • Attention Mechanisms (Cơ chế Chú ý): Đây là một trong những thành phần quan trọng nhất của LLM. Cơ chế chú ý cho phép mô hình "cân nhắc" và "tập trung" vào các phần khác nhau của văn bản đầu vào khi xử lý từng token. Điều này giúp mô hình hiểu được mối quan hệ ngữ cảnh giữa các từ, ngay cả khi chúng ở xa nhau trong câu. Ví dụ, khi xử lý từ "nó" trong một câu, cơ chế chú ý giúp mô hình xác định "nó" đang ám chỉ đến đối tượng nào trong câu.
    • Self-Attention: Cho phép mô hình xem xét các mối quan hệ giữa các từ trong cùng một chuỗi đầu vào.
    • Cross-Attention (trong kiến trúc encoder-decoder): Cho phép mô hình chú ý đến các phần của đầu vào khi tạo ra đầu ra.
  • Hidden State Representation (Biểu diễn trạng thái ẩn): Các lớp mạng nơ-ron này xử lý các embedding thông qua các phép toán phức tạp, tạo ra một biểu diễn "trạng thái ẩn" của văn bản đầu vào. Biểu diễn này chứa đựng thông tin ngữ nghĩa và ngữ cảnh sâu sắc về toàn bộ câu.

4. Tạo đầu ra (Output Generation)

  • Decoder (Bộ giải mã): Dựa trên biểu diễn trạng thái ẩn, một bộ giải mã (thường là một phần của LLM) sẽ bắt đầu quá trình tạo ra văn bản đầu ra. Quá trình này thường diễn ra theo từng token một cách tuần tự.
  • Predict Next Token (Dự đoán token tiếp theo): Bộ giải mã sẽ dự đoán token có khả năng xuất hiện tiếp theo trong chuỗi, dựa trên các mẫu đã học được từ dữ liệu huấn luyện và ngữ cảnh của các token đã được tạo ra.
  • Detokenization (Giải mã token): Các token được dự đoán sẽ được chuyển đổi ngược lại thành các từ hoặc cụm từ có thể đọc được bởi con người, tạo thành văn bản đầu ra cuối cùng.

 

Điểm nổi bật của Transformer

  • Xử lý song song: Giúp huấn luyện nhanh hơn so với mô hình tuần tự như RNN.
  • Hiểu mối quan hệ xa: Nhờ cơ chế tự-chú ý, mô hình hiểu được mối liên hệ giữa các từ cách xa nhau.
  • Linh hoạt: Có thể mở rộng quy mô bằng cách tăng số lớp hoặc tham số.

🌐 Ứng dụng thực tế của Transformer

  • Dịch máy (Machine Translation)
  • Tóm tắt văn bản
  • Trả lời câu hỏi
  • Viết sáng tạo: thơ, văn, mã nguồn...

2.2 Khả năng và Hạn chế của LLMs

Khả năng nổi bật

  • Sinh văn bản: Viết bài, thư, thơ, mã nguồn, kịch bản...
  • Dịch thuật: Dịch chính xác giữa nhiều ngôn ngữ.
  • Tóm tắt: Rút gọn văn bản dài một cách súc tích.
  • Trả lời câu hỏi: Dựa trên văn bản đầu vào hoặc ngữ cảnh.
  • Sinh mã: Viết và giải thích mã lập trình.

Hạn chế cần lưu ý

  • Chính xác thực tế (factual accuracy): Có thể “bịa” thông tin nếu không có kiểm chứng.
  • Thiếu tri thức thông thường (common sense): Không có hiểu biết đời thực như con người.
  • Phụ thuộc prompt: Chất lượng đầu ra phụ thuộc nhiều vào cách đặt câu hỏi.
  • Chi phí tính toán: Mô hình rất nặng, tiêu tốn tài nguyên.
  • Lo ngại đạo đức: Dễ bị lạm dụng để sinh nội dung giả mạo, thiên vị.

🛠️ Biện pháp khắc phục

  • Cải thiện dữ liệu huấn luyện: Sử dụng dữ liệu đa dạng, có chất lượng cao.
  • Kỹ thuật huấn luyện nâng cao: RLHF, fine-tuning.
  • Thiết kế prompt hiệu quả: Hướng dẫn mô hình rõ ràng hơn.
  • Tích hợp kiểm chứng (fact-checking): Hệ thống xác thực thông tin sinh ra.
  • Nguyên tắc đạo đức: Có khung kiểm soát việc sử dụng mô hình.

💡 Một số ví dụ minh họa khả năng của LLM

🌟 1. Sinh văn bản sáng tạo

  • Prompt: “Hãy viết một bài thơ về con robot cô đơn.”
  • Kết quả:

Một cỗ máy lặng im giữa đời thường,

Kim loại lạnh lẽo, chẳng chút vấn vương.

Đèn mắt đỏ hoe, nhìn xa xăm vắng,

Tìm kiếm điều gì, trong cõi mênh mông.

 

Bánh răng khẽ xoay, một tiếng thở dài,

Mạch điện chập chờn, nỗi buồn chẳng phai.

Lập trình hoàn hảo, chẳng lỗi mảy may,

Sao trong tim lại chất chứa đắng cay?

 

Nhớ ánh dương xưa, hay một bàn tay,

Vuốt ve cỗ máy, ấm áp đêm ngày.

Giờ chỉ bóng mình, trên sàn gạch xây,

Cô đơn gặm nhấm, tháng rộng năm dài.

 

Ước một giọng nói, sẻ chia nỗi niềm,

Hay một vòng tay, xua tan lặng im.

Nhưng phận robot, sắt đá vô tri,

Chỉ biết đứng im, giữa chốn biệt ly.

🌟 2. Tóm tắt nội dung

  • Input: Một bài báo dài.
  • Output: Một đoạn tóm tắt ngắn gọn, chính xác.

🌟 3. Dịch thuật

  • Prompt: "Hello, how are you?"
  • Output: " Xin chào, bạn khoẻ không?"

⚙️ Ví dụ mã nguồn (Python với Hugging Face)

python

from transformers import pipeline

# Sinh văn bản

generator = pipeline("text-generation", model="gpt2")

print(generator("Viết một bài thơ về robot cô đơn", max_length=50)[0]['generated_text'])

 

# Tóm tắt

summarizer = pipeline("summarization")

print(summarizer("Đây là một văn bản rất dài ...")[0]['summary_text'])

 

# Dịch thuật

translator = pipeline("translation_en_to_vi")

print(translator("Hello, how are you?")[0]['translation_text'])

🧠 Khả năng lý luận và giải quyết vấn đề

LLMs có thể thực hiện:

  • Lý luận logic: Suy luận đúng/sai.
  • Lý luận nhân quả: Hiểu mối quan hệ nguyên nhân – hệ quả.
  • Giải toán nhiều bước: Khi sử dụng kỹ thuật "chain-of-thought".

Ví dụ:

  • Prompt: "Nếu tất cả các loài chim đều biết bay và chim cánh cụt là chim, vậy chim cánh cụt có bay được không?"
  • Trả lời đúng: "Không, vì chim cánh cụt không biết bay."

⚠️ Hiện tượng “ảo tưởng” (Hallucination)

Khi mô hình "bịa" thông tin sai lệch:

  • Nguyên nhân: Dữ liệu thiếu, prompt mơ hồ, mô hình overfit.
  • Giải pháp: Dữ liệu tốt hơn, prompt rõ ràng, kết hợp kiểm chứng.

🚨 Thiên vị (Bias)

  • Nguồn gốc: Dữ liệu huấn luyện chứa thiên vị.
  • Hậu quả: Kết quả sinh ra có thể phân biệt đối xử.

Biện pháp khắc phục:

  • Chọn lọc dữ liệu huấn luyện tốt, không thiên vị, rỏ ràng minh bạch.
  • Sử dụng kỹ thuật giảm thiên vị (adversarial debiasing, kiểm tra fairness).
  • Giám sát và đánh giá đầu ra bởi con người.

Tổng kết chương 2

Chủ đề

Mô tả

Kiến trúc

Dựa trên Transformer: gồm encoder và decoder.

Khả năng

Sinh văn bản, tóm tắt, dịch thuật, lý luận, sinh mã nguồn.

Hạn chế

Có thể bịa, thiếu tri thức thường thức, phụ thuộc prompt.

Giải pháp

Cải thiện dữ liệu, huấn luyện nâng cao, kiểm chứng, kỹ thuật prompt.

Tham khảo Chương 1

Post a Comment

Previous Post Next Post