📘 Chương 8: RAG trong Hệ thống Trả lời Câu hỏi và Quản lý Tri thức
8.1 Tại sao RAG phù hợp cho quản lý tri thức?
Trong tổ chức, lượng thông tin thường phân tán:
- Email,
tài liệu nội bộ, wiki, báo cáo, tài liệu đào tạo,...
- Người
dùng (nhân viên, khách hàng) cần truy cập thông tin nhanh chóng,
chính xác và có ngữ cảnh.
→ RAG = Giải pháp linh hoạt để xây dựng trợ lý trả lời
câu hỏi từ cơ sở tri thức có cấu trúc hoặc không cấu trúc.
🧠 Ưu điểm chính khi dùng
RAG trong quản lý tri thức
Ưu điểm |
Mô tả |
🧾
Truy cập nhanh thông tin |
Người dùng hỏi
bằng ngôn ngữ tự nhiên, không cần biết cấu trúc dữ liệu |
🧩
Tích hợp nhiều nguồn dữ liệu |
PDF, Word,
HTML, Google Docs, nội dung web |
🔎
Trả lời có căn cứ |
Gắn link,
trích dẫn đoạn văn cụ thể |
🛠️
Tùy biến theo phòng ban |
Có thể giới hạn
truy xuất theo nhóm, vai trò |
8.2 Các loại hệ thống QA nội bộ
Loại |
Mô tả |
Trợ lý hỗ
trợ nhân viên |
Giải đáp
chính sách công ty, quy trình nội bộ |
Trợ lý
khách hàng (Customer-facing) |
Tự động hóa
trả lời câu hỏi về sản phẩm, dịch vụ |
Trợ lý đào
tạo |
Giải thích nội
dung từ tài liệu giảng dạy |
Trợ lý
pháp lý hoặc y tế |
Phân tích văn
bản phức tạp từ luật, nghiên cứu lâm sàng |
(Mô hình kiến trúc
RAG dùng cho QA)
🔁 Giải thích chi tiết Sơ
đồ Hệ thống QA sử dụng RAG:
1. Dữ
liệu Nguồn
(Source Data)
Đây là nơi
khởi điểm chứa
tất cả
thông tin mà hệ thống
của bạn
sẽ dùng để
trả lời
câu hỏi. Dữ
liệu này có thể là:
- Văn bản: Các tài liệu PDF, trang web, bài báo, sách, ghi chú, v.v.
- Cơ sở dữ liệu: Dữ liệu có cấu trúc từ các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như SQL, NoSQL.
- Dữ liệu đa phương tiện: Hình ảnh, video (những loại này cần được chuyển đổi thành văn bản hoặc siêu dữ liệu để có thể xử lý).
- Phân đoạn (Chunking): Các tài liệu lớn được chia thành các đoạn văn bản nhỏ hơn (gọi là "chunks"). Việc này giúp mô hình tập trung vào thông tin cụ thể và giảm tải tính toán. Kích thước của mỗi chunk cần được cân nhắc kỹ để đảm bảo đủ ngữ cảnh mà không quá dài.
- Làm sạch dữ liệu (Data Cleaning): Loại bỏ các ký tự không cần thiết, thẻ HTML, định dạng không mong muốn, v.v.
- Chuẩn hóa (Normalization): Đưa văn bản về một định dạng thống nhất (ví dụ: chuyển tất cả về chữ thường).
- Trích xuất Embeddings: Đây là bước "chuyển ngữ" các đoạn văn bản thành ngôn ngữ máy tính. Chúng ta sử dụng một mô hình Embedding (như Sentence Transformers, OpenAI Embeddings) để biến mỗi chunk thành một vector số (embedding). Các vector này mã hóa ngữ nghĩa của văn bản, nghĩa là những đoạn văn bản có ý nghĩa tương tự sẽ có các vector nằm gần nhau trong không gian số.
- Lưu trữ: Có thể lưu trữ hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ vector.
- Tìm kiếm tương tự: Khi nhận được một vector truy vấn, nó sẽ nhanh chóng tìm ra các vector trong cơ sở dữ liệu có độ tương đồng cao nhất (nghĩa là gần nhất về mặt ngữ nghĩa). Các công nghệ phổ biến bao gồm Pinecone, Weaviate, Milvus, Chroma, Faiss.
- Vector của câu truy vấn được đưa vào Vector Database để thực hiện tìm kiếm tương tự.
- Hệ thống sẽ trả về k tài liệu hoặc đoạn văn bản (chunks) có độ tương đồng cao nhất với câu hỏi của bạn. Đây chính là các "tài liệu tham khảo" mà mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) sẽ sử dụng.
- Tổng hợp thông tin: Đọc và hiểu ngữ cảnh từ câu truy vấn của người dùng và các tài liệu liên quan đã được tìm thấy.
- Tạo câu trả lời: Dựa trên thông tin được cung cấp, LLM sẽ tạo ra một câu trả lời tự nhiên, mạch lạc và phù hợp với câu hỏi. Quá trình này thường được hướng dẫn bởi một lời nhắc (prompt) được thiết kế cẩn thận, bao gồm cả câu hỏi gốc và các tài liệu tham chiếu.
- Khi có dữ liệu mới hoặc dữ liệu hiện có được cập nhật, quy trình Tiền xử lý & Trích xuất Embeddings sẽ chạy lại cho phần dữ liệu đó.
- Các vector mới sẽ được thêm vào hoặc các vector cũ sẽ được cập nhật trong Vector Database. Đây chính là vòng lặp đảm bảo kiến thức của hệ thống luôn được làm mới.
2. Tiền
xử lý & Trích xuất (Preprocessing & Extraction)
Bước
này cực kỳ
quan trọng để
chuẩn bị
dữ liệu
thô thành định dạng
mà hệ thống
có thể hiểu
và tìm kiếm hiệu
quả:
3. Vector Database (Cơ sở
dữ liệu
Vector)
Đây là nơi
"cất giữ"
các vector embedding cùng với
các thông tin bổ sung (siêu dữ liệu)
của chúng, ví dụ như
ID tài liệu gốc,
tiêu đề, số
trang. Vector Database được
thiết kế
đặc biệt
để tìm kiếm
sự tương
đồng giữa
các vector một cách cực
kỳ nhanh chóng.
4. Truy vấn
của Người
dùng (User Query)
Đây chính là câu hỏi hoặc
yêu cầu mà bạn
(người dùng) nhập
vào hệ thống
QA.
5. Vector hóa Truy vấn (Query Vectorization)
Để hệ
thống có thể
so sánh câu hỏi của
bạn với
dữ liệu
đã có, câu hỏi đó
cũng cần
được chuyển
đổi thành một
vector embedding. Điều
quan trọng là phải
sử dụng
cùng một mô hình Embedding đã dùng cho dữ liệu
nguồn để
đảm bảo
tính nhất quán.
6. Tìm kiếm
& Lấy tài liệu
liên quan (Search & Retrieve Relevant Documents)
7. Mô hình Ngôn ngữ Lớn
(LLM - Large Language Model)
LLM (ví dụ:
GPT-4, Llama, Gemini) là "bộ
não" của hệ
thống RAG. Nhiệm vụ
của nó là:
8. Tạo
câu trả lời
(Generation)
LLM sẽ
tạo ra câu trả lời
cuối cùng. Câu trả lời
này có thể là một
đoạn
văn bản
ngắn, một
danh sách, hoặc một
giải thích chi tiết, tùy thuộc
vào câu hỏi và thông tin có được.
9. Trả
lời Người
dùng (Respond to User)
Câu trả
lời được
tạo ra bởi
LLM sẽ được
hiển thị
cho bạn.
10. Cập
nhật Vector Database định kỳ
(Periodic Vector Database Update)
Để đảm
bảo hệ
thống QA luôn có thông tin mới nhất
và chính xác, cần có một
quy trình cập nhật
Vector Database thường xuyên:
🔁 Các luồng xử lý cơ bản:
- Người
dùng nhập câu hỏi (bằng tiếng Việt hoặc Anh).
- Hệ
thống embedding câu hỏi → tìm tài liệu gần nhất từ Vector DB.
- Trích
xuất và gộp các đoạn phù hợp.
- Gửi
sang LLM cùng câu hỏi → sinh câu trả lời.
- Trình
bày kết quả: văn bản + nguồn tham khảo.
💡 Ví dụ minh họa:
Trợ lý cho nhân viên hành chính
- Câu
hỏi: “Làm thế nào để xin nghỉ phép dài hạn?”
- Hệ
thống truy xuất chính sách từ handbook → tạo câu trả lời:
“Theo điều 4.2 của Chính sách Nhân sự (ban hành 03/2023), bạn
cần gửi đơn trước 10 ngày làm việc… [Nguồn: HR_Policy_Handbook.pdf]”
🛠️ 8.4 Công cụ và nền tảng
phổ biến
Công cụ |
Mô tả |
LangChain |
Xây dựng
chain QA tùy chỉnh, tích hợp nguồn mở hoặc API |
Haystack |
Hệ thống QA
mã nguồn mở, dùng tốt với dữ liệu nội bộ |
Azure
OpenAI + SharePoint |
Kết hợp dữ liệu
từ SharePoint để QA |
LlamaIndex |
Tạo index cho
tài liệu phân tán (HTML, PDF, Notion...) |
RAG cần đảm bảo người dùng chỉ truy xuất tài liệu họ được
phép xem. Một số chiến lược:
- Index
phân quyền: Tạo index riêng theo nhóm (Sales, HR, Dev...).
- Filter
theo metadata: Truy xuất tài liệu có “owner = nhóm người dùng hiện tại”.
- Auth
middleware: Kiểm tra quyền truy cập trong quá trình xử lý truy vấn.
🎯 8.6 Tối ưu hóa hệ thống
QA sử dụng RAG
Chiến lược |
Mô tả |
Chunking
tài liệu hợp lý |
Chia nhỏ tài
liệu theo đoạn logic, tránh mất ngữ cảnh |
Top-k
retrieval + reranking |
Lấy nhiều đoạn,
đánh giá lại độ liên quan bằng mô hình phụ |
Hiển thị
trích dẫn rõ ràng |
Tạo niềm tin
và kiểm chứng cho người dùng |
Cho phép
phản hồi người dùng |
Góp phần tinh
chỉnh mô hình, giảm lỗi |
⚠️ 8.7 Hạn chế và cách khắc phục
Vấn đề |
Biện pháp |
Tài liệu lỗi
thời |
Cập nhật định
kỳ index tự động |
Kết quả
không rõ ràng |
Yêu cầu mô
hình sinh câu trả lời có trích dẫn cụ thể |
Hiểu sai
truy vấn |
Dùng truy vấn
mở rộng, rephrasing hoặc kiểm tra tự động |
Tốc độ xử
lý chậm |
Dùng cache
truy vấn phổ biến, parallel retrieval |
Nội dung |
Mô tả |
Mục tiêu |
Xây dựng trợ
lý nội bộ, trả lời tự động dựa trên tri thức tổ chức |
Ứng dụng |
Nhân sự, pháp
lý, kỹ thuật, chăm sóc khách hàng |
Công cụ |
LangChain,
Haystack, LlamaIndex, Azure OpenAI |
Tối ưu |
Chunking,
trích dẫn, filter theo người dùng |
Rủi ro |
Cập nhật dữ
liệu, tốc độ, an ninh truy cập |
Post a Comment