📘 Chương 10: Tương lai của
RAG và Generative AI
(Mô phỏng kiến trúc RAG tương lai)
10.1 Tổng quan: Tại sao RAG là bước tiến chiến lược
Khi các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) ngày càng mạnh mẽ, các tổ
chức đối mặt với vấn đề niềm tin, kiểm soát và chi phí. RAG
(Retrieval-Augmented Generation) mang đến một hướng tiếp cận thực tế:
- Giảm
lệ thuộc vào mô hình lớn và dữ liệu huấn luyện kín.
- Tăng
độ chính xác, kiểm chứng được kết quả.
- Cho
phép cập nhật tri thức linh hoạt mà không cần retrain mô hình.
Vì vậy, RAG không chỉ là giải pháp “tạm thời” mà sẽ là nền
tảng lâu dài cho nhiều ứng dụng AI trong thập kỷ tới.
🚀 10.2 Các xu hướng chính
trong phát triển RAG
1. RAG-Fusion
- Kết
hợp nhiều mô hình truy xuất (BM25, dense, hybrid) → tăng tính bao
phủ.
- Gộp
kết quả và rerank lại bằng mô hình sâu hơn.
- Giúp
xử lý tốt hơn truy vấn mở hoặc đa ngữ.
🔍 Ví dụ: Một truy vấn được
gửi song song đến BM25 + FAISS → kết hợp kết quả → rerank bằng monoT5.
2. Multi-Hop RAG
- Thay
vì chỉ tìm 1 bước, hệ thống truy xuất nhiều đoạn có liên quan theo chuỗi
suy luận.
- Phù
hợp cho các câu hỏi phức tạp, suy luận nhiều bước:
“Tại sao tỉ lệ thất nghiệp giảm trong khi GDP tăng?” → cần
nhiều đoạn về kinh tế vĩ mô, chính sách.
- Cách
tiếp cận: sử dụng chain-of-thought, tree-of-thought, hoặc truy vấn nhiều
bước theo từng chủ đề.
- Kết
hợp mô hình RAG với AI agent có khả năng lên kế hoạch hành động:
- Truy
xuất → phân tích → tra cứu bổ sung → tổng hợp.
- Agent
có thể tự gọi API, tương tác với cơ sở dữ liệu, hoặc chia nhỏ truy
vấn.
🧠 Ví dụ: “Hãy tìm báo cáo
doanh thu quý 1 và dự đoán xu hướng quý 2.”
Agent sẽ tìm → phân tích → sinh báo cáo → đề xuất hành động.
4. Low-rank Adaptation (LoRA) + RAG
- Dùng
LoRA để fine-tune mô hình ngôn ngữ theo ngữ cảnh công ty, ngành cụ
thể.
- Kết
hợp với RAG để tăng độ phù hợp nội dung sinh.
Hiệu quả vì:
- Dữ
liệu chuyên ngành → tăng khả năng hiểu nội dung đặc thù.
- Không
cần huấn luyện mô hình từ đầu.
5. RAG thời gian thực (Real-time RAG)
- Cho
phép truy xuất từ nguồn động: web, RSS, tin tức, social media...
- Ví
dụ: Trợ lý tài chính lấy dữ liệu từ Bloomberg theo thời gian thực để tư vấn.
🧠 10.3 RAG sẽ ảnh hưởng đến
các lĩnh vực nào?
Ngành |
Ứng dụng |
🏥
Y tế |
Trợ lý y khoa
dựa trên tài liệu lâm sàng, trả lời bệnh nhân có dẫn nguồn |
⚖️
Luật |
Hệ thống phân
tích hồ sơ, gợi ý điều khoản, so sánh hợp đồng |
🏛️
Chính phủ |
Trợ lý hành
chính, tra cứu quy định pháp lý cho công dân |
🧑💼
Doanh nghiệp |
Trợ lý nhân sự,
tài chính, đào tạo nội bộ |
📚
Giáo dục |
Tự động hóa
phản hồi bài tập, gợi ý tài liệu học tập theo hồ sơ sinh viên |
Công nghệ |
Vai trò |
Neural
search |
Truy xuất
theo ngữ nghĩa vượt trội so với keyword search |
Memory
& caching |
Lưu trạng
thái hội thoại hoặc lần truy xuất trước |
Fine-tuning
nhẹ (LoRA, QLoRA) |
Tinh chỉnh
LLM hiệu quả và tiết kiệm |
Prompt
orchestration |
Điều phối nhiều
prompt cho quy trình phức tạp |
Synthetic
data + RAG |
Sinh dữ liệu
giả để mở rộng khả năng truy xuất |
Graph-based
retrieval |
Truy xuất
theo quan hệ logic giữa các khái niệm |
Thách thức |
Mô tả |
Chất lượng
truy xuất |
Truy xuất sai
→ đầu ra sai, cần kỹ thuật filter/rerank |
Giới hạn
token |
Gộp nhiều đoạn
→ dễ vượt giới hạn token LLM |
Hiệu suất
hệ thống |
RAG gồm nhiều
bước → có thể chậm nếu không tối ưu |
Đạo đức và
bảo mật |
Đảm bảo dữ liệu
truy xuất hợp pháp, không sai lệch |
Mất kiểm
soát prompt/logic |
Agent hoặc
RAG kết hợp cần kiểm tra cẩn thận logic luồng |
🔮 10.6 Hướng nhìn chiến
lược
Trong tương lai gần, RAG sẽ không chỉ là một kỹ thuật phụ
trợ mà trở thành trụ cột của hệ thống AI:
- Các
LLM lớn sẽ được tích hợp RAG mặc định.
- Agent
kết hợp RAG để tự truy xuất, phản hồi, học hỏi theo ngữ cảnh.
- Truy
xuất theo thời gian thực, đa mô thức (văn bản, hình ảnh, mã nguồn...).
- RAG
sẽ là trung tâm của các hệ thống AI tin cậy, chuyên ngành và có trách nhiệm.
✅ 10.7 Tóm tắt Chương 10
Nội dung |
Mô tả |
Tương lai RAG |
Phát triển
theo hướng sâu hơn (multi-hop), thông minh hơn (agent), rộng hơn (real-time) |
Công nghệ hỗ
trợ |
LoRA, fusion
retrieval, tree-of-thought, prompt chain |
Ngành áp dụng |
Y tế, pháp
lý, giáo dục, chính phủ, doanh nghiệp |
Chiến lược
triển khai |
Kết hợp RAG +
agent, tích hợp vào workflow sản xuất |
Tầm nhìn |
RAG là trung
tâm của AI thế hệ tiếp theo, hướng đến AI có trách nhiệm và kiểm soát được |
A.1 Embedding – Nền tảng của tìm kiếm theo ngữ nghĩa
Embedding là kỹ thuật chuyển đổi văn bản thành dạng số
(vector), trong đó các câu, đoạn văn, hoặc từ có ý nghĩa gần nhau sẽ nằm gần
nhau trong không gian vector.
🔎 Mô hình embedding phổ
biến:
Tên mô
hình |
Mô tả ngắn |
BERT /
Sentence-BERT |
Hiểu ngữ cảnh
tốt, được huấn luyện trước trên tiếng Anh |
OpenAI
Embeddings |
Dễ dùng với
API của OpenAI, tối ưu cho tìm kiếm |
Cohere
Embed |
Đa ngữ, miễn
phí cho nhiều người dùng ban đầu |
E5 Models |
Mô hình
embedding tốt cho truy vấn và tài liệu (bi-directional) |
Instructor-XL |
Hướng dẫn
embedding theo nhiệm vụ được định nghĩa trước |
🧠 Embedding hoạt động thế
nào?
- Nhập
văn bản (ví dụ: “ChatGPT là gì?”).
- Mô
hình mã hóa nội dung thành vector 768 hoặc 1536 chiều.
- So
sánh vector với các văn bản khác bằng cosine similarity.
- Văn
bản nào gần nhất → được chọn để hiển thị hoặc sinh câu trả lời.
A.2 Truy xuất Thần kinh (Neural Retrieval)
Truy xuất thần kinh là bước nâng cấp từ truy xuất dựa vào từ
khóa (keyword-based retrieval), cho phép tìm kiếm theo ý nghĩa ngữ nghĩa
của văn bản.
✨ So sánh:
Tính năng |
Truy xuất
từ khóa (BM25) |
Truy xuất
thần kinh |
Phù hợp |
Khi biết từ
khóa chính xác |
Khi truy vấn
tự nhiên, mơ hồ |
Tốc độ |
Nhanh, dùng
inverted index |
Cần vector
DB, chậm hơn chút |
Linh hoạt |
Hạn chế, từ đồng
nghĩa không hiệu quả |
Hiểu ngữ cảnh
tốt hơn |
Ví dụ |
“điều khoản hợp
đồng” = “điều khoản hợp đồng” |
“điều khoản
ràng buộc pháp lý” ≈ “điều khoản hợp đồng” |
A.3 Cấu trúc Transformer
Transformer là nền tảng cho cả mô hình LLM và các
công cụ tạo embedding. Cấu trúc gồm:
- Multi-head
self-attention: cho phép mô hình chú ý đến nhiều phần của câu cùng
lúc.
- Layer
normalization, feed-forward layers: hỗ trợ ổn định và tăng khả năng học.
- Residual
connections: giữ lại thông tin xuyên suốt mạng.
GPT, BERT, RoBERTa, LLaMA, Falcon... đều dựa trên kiến trúc
Transformer.
A.4 Index và Chunking
- Index:
Là cơ sở dữ liệu lưu vector (embedding) cho từng tài liệu.
- Chunking:
Là kỹ thuật chia tài liệu thành đoạn nhỏ (ví dụ 200–500 từ), giúp tăng độ
chính xác khi truy xuất.
Chiến lược chunking hiệu quả:
- Theo
tiêu đề, đoạn văn → giữ mạch văn.
- Sliding
window (cửa sổ trượt): mỗi chunk chồng lên nhau một phần → giúp duy
trì ngữ cảnh.
- Metadata
tagging: gắn nhãn cho từng đoạn theo chủ đề, thời gian, người viết...
A.5 Các Công cụ và Framework chính
Công cụ |
Mục đích sử
dụng |
LangChain |
Xây dựng hệ
thống RAG với Python |
LlamaIndex
(GPT Index) |
Tạo index và
truy vấn dữ liệu không cấu trúc |
Haystack |
QA pipelines,
open source mạnh mẽ |
FAISS |
Vector
database do Meta phát triển |
Pinecone /
Weaviate / Qdrant |
Dịch vụ
vector DB hiện đại, mở rộng tốt |
Hugging
Face Transformers |
Kho mô hình
mã nguồn mở lớn nhất |
OpenAI API |
Dễ triển khai
với mô hình như GPT-3.5, GPT-4, Ada Embeddings |
📘 A.6 Tài nguyên khuyến nghị
📖 Tham khảo thêm các nguồn:
- Attention
Is All You Need – Bài báo gốc về Transformer.
- Dense
Passage Retrieval for Open-Domain QA – Tài liệu về truy xuất thần
kinh.
- RAG:
Retrieval-Augmented Generation for Knowledge-Intensive NLP Tasks – Bài
báo RAG từ Facebook AI.
🛠️ Dự án mã nguồn mở:
- LangChain
(Python & JS): https://github.com/hwchase17/langchain
- Haystack:
https://github.com/deepset-ai/haystack
- LlamaIndex:
https://github.com/jerryjliu/llama_index
- Pinecone examples: https://docs.pinecone.io/docs
إرسال تعليق