DEEP LEARNING TRONG Y HỌC VÀ SỨC KHỎE PHẦN 1

 1. Giới thiệu

1.1 Sự trỗi dậy của học sâu trong y tế và tin sinh học

Trong vài thập kỷ qua, ngành y tế đã chứng kiến sự bùng nổ dữ liệu. Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR), hình ảnh y tế (X-quang, CT, MRI), dữ liệu di truyền (genomics, proteomics) và dữ liệu cảm biến từ thiết bị đeo (wearables) tạo nên một nguồn thông tin khổng lồ. Tuy nhiên, khối lượng và tính phức tạp của dữ liệu này vượt xa khả năng xử lý thủ công của con người.

Song song, học sâu (deep learning) – một nhánh của trí tuệ nhân tạo (AI) – đã đạt được thành công vang dội trong các lĩnh vực như thị giác máy tính, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, dịch tự động, và đặc biệt là y sinh. Các mô hình như Convolutional Neural Networks (CNNs), Recurrent Neural Networks (RNNs), Long Short-Term Memory (LSTMs), và gần đây là Transformers đã chứng minh khả năng trích xuất đặc trưng mạnh mẽ từ dữ liệu phi cấu trúc.

Điểm mạnh cốt lõi của học sâu trong y tế:

  • Khả năng học đặc trưng tự động: không cần thiết kế thủ công, mô hình tự học được đặc điểm quan trọng từ dữ liệu.
  • Khả năng mở rộng với dữ liệu lớn: càng nhiều dữ liệu, mô hình càng chính xác.
  • Tính ứng dụng đa dạng: từ chẩn đoán hình ảnh, dự đoán bệnh, khám phá thuốc, cho đến phân tích gen.

Nhờ vậy, học sâu không chỉ hỗ trợ bác sĩ trong việc ra quyết định mà còn mở ra triển vọng y học chính xác (precision medicine), nơi chẩn đoán và điều trị được cá nhân hóa cho từng bệnh nhân.

1.2 So sánh với các phương pháp truyền thống

Trước khi có học sâu, nhiều kỹ thuật trong tin học y tế dựa trên machine learning cổ điển như Support Vector Machine (SVM), Random Forest, Naïve Bayes. Các mô hình này yêu cầu feature engineering – tức là chuyên gia phải thủ công thiết kế đặc trưng (ví dụ: hình dạng khối u trong MRI, tần số tim trong EHR). Điều này tốn công, hạn chế khả năng mở rộng và dễ sai lệch khi áp dụng cho dữ liệu mới.

Ngược lại, học sâu:

  • Giảm phụ thuộc vào đặc trưng thủ công.
  • Có khả năng phát hiện mối quan hệ phi tuyến, phức tạp trong dữ liệu.
  • Cho phép đa phương thức (multimodal learning), tức là học từ nhiều loại dữ liệu (ảnh, văn bản, tín hiệu sinh học) cùng lúc.

Điểm yếu của học sâu cũng đáng lưu ý:

  • Yêu cầu dữ liệu lớn để huấn luyện.
  • Thiếu khả năng giải thích (black-box), khiến bác sĩ khó tin tưởng.
  • Chi phí tính toán cao (GPU, HPC).

Những thách thức này chính là động lực để nhiều chương trong cuốn sách tìm cách giải quyết: từ mạng lai (hybrid models), deep transfer learning, cho đến explainable AI trong y tế.

1.3 Cấu trúc tổng quan của cuốn sách

Cuốn Deep Learning Techniques for Biomedical and Health Informatics được biên soạn như một tuyển tập chuyên khảo, tập trung vào:

  1. Các kiến trúc deep learning và vai trò trong y tế.
  2. Ứng dụng trong tin học y tế: phân tích EHR, hỗ trợ chẩn đoán, dự đoán nguy cơ.
  3. Ứng dụng trong xử lý ảnh y tế: từ phát hiện khối u đến phân vùng cơ quan.
  4. Ứng dụng trong tin sinh học và dược học tính toán.
  5. Thách thức và xu hướng tương lai: dữ liệu, đạo đức, pháp lý, Explainable AI.

Điểm đặc biệt: thay vì chỉ lý thuyết, sách trình bày nhiều nghiên cứu tình huống (case studies)mô hình thực nghiệm, giúp người đọc không chỉ hiểu mà còn hình dung được triển khai thực tế.

Ưng dụng Deep Learning trong y học và chăm sóc sức khỏe

2. Cơ sở lý thuyết về học sâu trong y tế

2.1 Khái quát về mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks – ANN)

Mạng nơ-ron nhân tạo mô phỏng cơ chế hoạt động của não bộ: thông tin đi qua các lớp (layers) gồm nơ-ron (neurons), mỗi nơ-ron thực hiện phép tính tuyến tính có trọng số và một hàm kích hoạt (activation function).

  • Đầu vào (input layer): dữ liệu y tế, ví dụ ảnh MRI, chuỗi gen, tín hiệu ECG.
  • Các lớp ẩn (hidden layers): trích xuất đặc trưng, từ các mẫu đơn giản (cạnh, hình khối) đến phức tạp (khối u, cơ quan).
  • Đầu ra (output layer): kết quả dự đoán, chẳng hạn “ung thư phổi” hay “không ung thư”.

Ưu điểm của ANN là khả năng biểu diễn phi tuyến. Trong y tế, dữ liệu hiếm khi tuyến tính (một dấu hiệu bệnh có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố kết hợp).

2.2 Convolutional Neural Networks (CNNs)

CNNs là nền tảng của xử lý ảnh y tế. Chúng sử dụng bộ lọc (filter/kernels) để quét qua hình ảnh và phát hiện đặc trưng cục bộ.

  • Conv layer: học các đặc trưng hình học như cạnh, góc, kết cấu mô.
  • Pooling layer: giảm kích thước, giữ thông tin quan trọng.
  • Fully connected layer: tổng hợp để phân loại bệnh.

📌 Ví dụ y sinh:

  • Chẩn đoán X-quang phổi: CNN phát hiện tổn thương viêm phổi, COVID-19.
  • MRI não: CNN phân vùng khối u não, giúp bác sĩ lập kế hoạch xạ trị.
  • Nhũ ảnh (mammogram): phát hiện vi vôi hóa – dấu hiệu sớm của ung thư vú.

Điểm mạnh: CNN khai thác được cấu trúc không gian của ảnh y tế. Điểm yếu: cần nhiều dữ liệu gán nhãn (annotated medical images).

2.3 Recurrent Neural Networks (RNNs) và Long Short-Term Memory (LSTMs)

Dữ liệu y tế không chỉ là ảnh tĩnh, mà còn là chuỗi thời gian (time-series): ECG, EEG, nhịp tim, đường huyết, hoặc chuỗi văn bản trong EHR.

  • RNN: giữ trạng thái ẩn để nhớ thông tin trước đó.
  • Vấn đề: RNN gặp hiện tượng vanishing gradient, khó học phụ thuộc dài hạn.
  • LSTM: khắc phục bằng cơ chế cửa (gates) – input, forget, output – giúp ghi nhớ thông tin quan trọng và bỏ qua nhiễu.

📌 Ví dụ y sinh:

  • ECG: LSTM phát hiện rối loạn nhịp tim.
  • EEG: RNN nhận dạng sóng não trong chẩn đoán động kinh.
  • EHR: LSTM dự đoán nguy cơ tử vong ICU dựa trên chuỗi ghi chép y tế.

Ưu điểm: mạnh trong xử lý dữ liệu tuần tự. Nhược điểm: tính toán chậm, khó mở rộng cho chuỗi siêu dài (đã được cải thiện bởi Transformers, xem phần 2.6).

2.4 Autoencoders (AE)

Autoencoder là mạng nơ-ron dùng để giảm chiều dữ liệutrích xuất đặc trưng tiềm ẩn (latent features).

  • Encoder: nén dữ liệu thành biểu diễn nhỏ hơn.
  • Latent space: lưu giữ đặc trưng quan trọng.
  • Decoder: tái tạo dữ liệu đầu vào.

📌 Ứng dụng trong y tế:

  • Nén ảnh y tế khối lượng lớn (CT, MRI) mà vẫn giữ đặc trưng cần thiết.
  • Phát hiện bất thường (anomaly detection) trong tín hiệu sinh học.
  • Trích xuất đặc trưng gen để phân cụm bệnh nhân (clustering).

Autoencoder còn được dùng trong denoising autoencoder để khử nhiễu trong tín hiệu y sinh, hoặc variational autoencoder (VAE) để mô hình hóa phân phối dữ liệu sinh học.

2.5 Generative Adversarial Networks (GANs)

GANs gồm Generator (tạo dữ liệu giả) và Discriminator (phân biệt thật/giả).

📌 Ứng dụng y tế:

  • Tạo ảnh y tế giả lập: giúp huấn luyện mô hình khi dữ liệu thật ít (ví dụ: tạo ảnh MRI của khối u hiếm).
  • Tăng cường dữ liệu (data augmentation).
  • Chuyển đổi ảnh (image-to-image translation): chuyển ảnh CT thành MRI để tránh phải chụp lại cho bệnh nhân.

Thách thức: GAN dễ sinh ra “artifact” (nhiễu giả tạo), có thể gây nhầm lẫn trong chẩn đoán. Do đó, việc sử dụng GAN trong lâm sàng đòi hỏi quy chuẩn kiểm định khắt khe.

2.6 Transformers và Self-Attention

Gần đây, Transformer trở thành kiến trúc đột phá trong cả NLP và y tế. Khác với RNN, Transformer không xử lý tuần tự mà dùng cơ chế attention để tập trung vào phần quan trọng của dữ liệu.

📌 Ứng dụng trong y tế:

  • Xử lý EHR: mô hình như Med-BERT học từ hàng triệu hồ sơ bệnh án.
  • Phân tích báo cáo lâm sàng: trích xuất bệnh, thuốc, triệu chứng từ văn bản.
  • Chuỗi gen và protein: sử dụng mô hình ngôn ngữ sinh học (BioBERT, ESM) để dự đoán cấu trúc protein.

Điểm mạnh: song song hóa tốt, học phụ thuộc dài hạn. Điểm yếu: yêu cầu tài nguyên tính toán cực lớn.

2.7 Các khái niệm then chốt trong huấn luyện học sâu

  1. Trích chọn đặc trưng tự động (feature learning): khác với machine learning truyền thống, học sâu học đặc trưng trực tiếp từ dữ liệu.
  2. Tối ưu hóa (optimization): sử dụng thuật toán Adam, SGD để cập nhật trọng số.
  3. Regularization: dropout, weight decay nhằm tránh overfitting.
  4. Transfer learning: tận dụng mô hình huấn luyện trước (pre-trained model) trên tập lớn, sau đó fine-tune cho dữ liệu y tế.
    • Ví dụ: dùng ImageNet-trained CNN để phân tích X-quang.
  5. Explainable AI (XAI): saliency map, Grad-CAM, attention heatmap giúp bác sĩ hiểu mô hình dựa vào đâu để chẩn đoán.

 Tác giả: Hoàng Thơ

PHẦN I - PHẦN II - PHẦN III - PHẦN IV  - PHẦN V

Post a Comment

Previous Post Next Post